Mã đơn hàng | Ngày tiếp nhận | Mặt hàng | Gửi từ | Gửi đến | Tình trạng vận chuyển | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|
TM-20050001 | 01/05/2020 | Bao bì | HCM | Hà Nội | Đã giao hàng | Chi tiết |
TM-20050001 | 01/05/2020 | Bao bì | HCM | Hà Nội | Đã giao hàng | Chi tiết |
TM-20050001 | 01/05/2020 | Bao bì | HCM | Hà Nội | Đã giao hàng | Chi tiết |
TM-20050001 | 01/05/2020 | Bao bì | HCM | Hà Nội | Đã giao hàng | Chi tiết |
STT | Tên tỉnh | Số đơn | Tỷ lệ % |
---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 25 | 30 % |
2 | Hồ Chí Minh | 19 | 25 % |
3 | Đà Nẵng | 15 | 19 % |
4 | Nha Trang | 10 | 14 % |